Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "địa phương" 1 hit

Vietnamese địa phương
button1
English Nounsregion
Example
Món ăn địa phương rất ngon.
The local food is very delicious.

Search Results for Synonyms "địa phương" 5hit

Vietnamese chính quyền địa phương
button1
English Nounslocal authority
Example
xin cấp phép của chính quyền địa phương
Apply for local authority permission
Vietnamese đại lý du lịch tại địa phương
button1
English Nounslocal travel agency
Vietnamese quà địa phương
button1
English Nounssouvenir
Example
Tôi mua quà địa phương.
I buy local souvenirs.
Vietnamese tiếng địa phuơng
button1
English Nounsdialect
Example
Ông tôi nói bằng tiếng địa phương.
My grandfather speaks in a dialect.
Vietnamese tiếng địa phương
English Nounslocal language
Example
Anh ấy nói bằng tiếng địa phương.
He speaks in a dialect.

Search Results for Phrases "địa phương" 9hit

tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
Holding fam trips to introduce local tourism resources
xin cấp phép của chính quyền địa phương
Apply for local authority permission
rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng
It's difficult to get rid of an accent
Món ăn địa phương rất ngon.
The local food is very delicious.
Tôi mua quà địa phương.
I buy local souvenirs.
Ông tôi nói bằng tiếng địa phương.
My grandfather speaks in a dialect.
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
This locality has great potential for tourism.
Anh ấy nói bằng tiếng địa phương.
He speaks in a dialect.
Tập tục địa phương rất độc đáo.
Local customs are very unique.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z