English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | địa phương
|
| English | Nounsregion |
| Example |
Món ăn địa phương rất ngon.
The local food is very delicious.
|
| Vietnamese | chính quyền địa phương
|
| English | Nounslocal authority |
| Example |
xin cấp phép của chính quyền địa phương
Apply for local authority permission
|
| Vietnamese | đại lý du lịch tại địa phương
|
| English | Nounslocal travel agency |
| Vietnamese | quà địa phương
|
| English | Nounssouvenir |
| Example |
Tôi mua quà địa phương.
I buy local souvenirs.
|
| Vietnamese | tiếng địa phuơng
|
| English | Nounsdialect |
| Example |
Ông tôi nói bằng tiếng địa phương.
My grandfather speaks in a dialect.
|
| Vietnamese | tiếng địa phương |
| English | Nounslocal language |
| Example |
Anh ấy nói bằng tiếng địa phương.
He speaks in a dialect.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.